Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
méconnaître
Jump to user comments
ngoại động từ
  • không biết, không nhận rõ
    • Il ne méconnaît pas que ce soit là une exception
      anh ta không phải không biết rằng đó là một ngoại lệ
  • không đánh giá đúng
    • La critique méconnaît les auteurs de son temps
      giới phê bình không đánh giá đúng các tác giả đương thời
  • (từ cũ, nghĩa cũ) không nhìn nhận (một người bạn, một người bà con, một hành động mình đã làm...)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) không biết ơn, quên ơn (ai)
Related search result for "méconnaître"
Comments and discussion on the word "méconnaître"