Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
subsister
Jump to user comments
nội động từ
  • hãy còn, còn giữ nguyên, còn tồn tại
    • Erreur qui subsite
      sai lầm còn tồn tại
    • Des anciens châteaux qui subsitent
      những lâu đài cổ hãy còn
    • Loi qui subsiste
      đạo luật còn giữ nguyên
  • sinh sống, sống
    • Il n'a pour subsister que son métier
      anh ta chỉ có cái nghề để sinh sống
Related words
Related search result for "subsister"
Comments and discussion on the word "subsister"