Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
succès
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự thành công; sự thắng lợi; thắng lợi
    • Succès dans les affaires
      sự thành công trong công việc
    • Succès militaires
      thắng lợi quân sự
  • sự được hoan nghênh
    • Artiste qui a beaucoup de succès
      nghệ sĩ rất được hoan nghênh
  • (từ cũ, nghĩa cũ) kết cục
    • Les bons et les mauvais succès
      những kết cục tốt và xấu
    • aller de succès en succès
      được thắng lợi này đến thắng lợi khác
    • passer avec succès un examen
      thi đỗ một kỳ thi
    • succès de librairie
      quyển sách được nhiều người đọc
    • succès des armes
      chiến thắng
    • succès fou
      một thành công phi thường
    • une pièce à succès
      vở kịch viết theo sở thích đám đông
    • un homme à succès
      người đàn ông có số đào hoa
Related search result for "succès"
Comments and discussion on the word "succès"