Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
trùng điệp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • qui se succèdent sans fin.
    • Núi non trùng điệp
      des montagnes qui se succèdent sans fin
    • trùng trùng điệp điệp
      (redoublement; sens plus fort) qui se succèdent à perte de vue.
Related search result for "trùng điệp"
Comments and discussion on the word "trùng điệp"