version="1.0"?>
- se succéder ; succéder.
- Nhà nọ tiếp nhà kia
des maisons qui se succèdent
- Niềm vui tiếp nỗi buồn
la joie succède à la tristesse.
- rejoindre.
- Phố tôi tiếp vào phố anh tại chỗ này
ma rue rejoint la vôtre à cet endroit.
- recevoir.
- Tiếp thư
recevoir une lettre
- Tiếp bạn
recevoir un ami.
- apporter.
- Tiếp một tay
apporter un coup de main.
- (nông nghiệp) greffer.
- Tiếp cây
greffer un arbre.