Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tiếp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • se succéder ; succéder.
    • Nhà nọ tiếp nhà kia
      des maisons qui se succèdent
    • Niềm vui tiếp nỗi buồn
      la joie succède à la tristesse.
  • rejoindre.
    • Phố tôi tiếp vào phố anh tại chỗ này
      ma rue rejoint la vôtre à cet endroit.
  • recevoir.
    • Tiếp thư
      recevoir une lettre
    • Tiếp bạn
      recevoir un ami.
  • apporter.
    • Tiếp một tay
      apporter un coup de main.
  • suivre.
    • Còn tiếp
      à suivre.
  • (nông nghiệp) greffer.
    • Tiếp cây
      greffer un arbre.
Related search result for "tiếp"
Comments and discussion on the word "tiếp"