French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự buồn, sự buồn rầu; vẻ buồn; nỗi buồn
- La tristesse de la séparation
nỗi buồn bei 65 t ly
- La tristesse du sourire
vẻ buồn của nụ cười
- vẻ ảm đạm, vẻ âm u
- La tristesse de la nuit
vẻ ảm đạm của ban đêm