Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. lo liệu, trù tính công việc
2. buộc tội, trừng trị
3. mua, buôn
4. sắp sẵn, chuẩn bị sẵn
Số nét: 4. Loại: Giản thể. Bộ: 力 (lực)


1. lo liệu, trù tính công việc
2. buộc tội, trừng trị
3. mua, buôn
4. sắp sẵn, chuẩn bị sẵn
Số nét: 4. Loại: Giản thể. Bộ: 力 (lực)