Translation
powered by
辯 |
1. biện
1. cãi, tranh luận |
辩 |
2. biện
1. cãi, tranh luận |
瓣 |
3. biện
1. cánh hoa |
辨 |
4. biện
phân biệt |
辧 |
5. biện
phân biệt |
釆 |
6. biện
phân biệt |
卞 |
7. biện
nóng nảy, bồn chồn |
弁 |
8. biện
mũ lớn của quan văn và quan võ |
忭 |
9. biện
vui thích |
汴 |
10. biện
sông Biện |
辦 |
11. biện
1. lo liệu, trù tính công việc |
办 |
12. biện
1. lo liệu, trù tính công việc |
辮 |
13. biện
1. đan, bện, tết |
辫 |
14. biện
1. đan, bện, tết |
拚 |
15. biện
vỗ tay |
汳 |
16. biện
(tên sông) |
昪 |
17. biện
1. vui mừng |