Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. a
1. hả, hở (thán từ dùng để hỏi)
2. ừ, ờ (thán từ chỉ sự đồng ý)
3. ôi (thán từ chỉ sự tán thưởng)
Số nét: 8. Loại: Phồn thể. Bộ: 口 (khẩu)