Translation
powered by
婀 |
1. a
(xem: a na 婀娜) |
娿 |
2. a
(xem: a na 婀娜) |
屙 |
3. a
đại tiện, đi ỉa |
疴 |
4. a
ốm nặng |
痾 |
5. a
ốm nặng |
屙 |
6. a
ốm nặng |
阿 |
7. a
1. đống, gò |
啊 |
8. a
1. hả, hở (thán từ dùng để hỏi) |
呵 |
9. a
1. hả, hở (thán từ dùng để hỏi) |
錒 |
10. a
nguyên tố actini, Ac |
锕 |
11. a
nguyên tố actini, Ac |
錏 |
12. a
(xem: a hạ 錏鍜) |
铔 |
13. a
(xem: a hạ 錏鍜) |