Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. a
(xem: a na 婀娜)
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 女 (nữ)

娿
2. a
(xem: a na 婀娜)
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 女 (nữ)


3. a
đại tiện, đi ỉa
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 尸 (thi)


4. a
ốm nặng
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


5. a
ốm nặng
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 疒 (nạch)


6. a
ốm nặng
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 尸 (thi)


7. a
1. đống, gò
2. nương tựa
3. a dua theo
4. cái cột
5. từ chỉ sự thân mật
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 阜 (phụ)


8. a
1. hả, hở (thán từ dùng để hỏi)
2. ừ, ờ (thán từ chỉ sự đồng ý)
3. ôi (thán từ chỉ sự tán thưởng)
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


9. a
1. hả, hở (thán từ dùng để hỏi)
2. ừ, ờ (thán từ chỉ sự đồng ý)
3. ôi (thán từ chỉ sự tán thưởng)
Số nét: 8. Loại: Phồn thể. Bộ: 口 (khẩu)


10. a
nguyên tố actini, Ac
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


11. a
nguyên tố actini, Ac
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


12. a
(xem: a hạ 錏鍜)
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


13. a
(xem: a hạ 錏鍜)
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)