Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. dòng chảy
2. láu lỉnh, nói lem lém
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 口 (khẩu)


mổ, đớp mồi
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 口 (khẩu)