Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

gián điệp, điệp viên
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


gián điệp, điệp viên
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


con bươm bướm
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


con bươm bướm
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 虫 (trùng)


chồng chất
Số nét: 22. Loại: Phồn thể. Bộ: 田 (điền)


chồng chất
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 日 (nhật)


chồng chất
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 又 (hựu)


cá điệp, cá bơn
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 魚 (ngư)


cá điệp, cá bơn
Số nét: 17. Loại: Giản thể. Bộ: 魚 (ngư)


1. áo kép
2. gấp nếp
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 衣 (y)


tờ trát, tờ trình
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 片 (phiến)


cái đĩa
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 石 (thạch)


giẫm, xéo
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 足 (túc)


1. dòng chảy
2. láu lỉnh, nói lem lém
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


1. dòng chảy
2. láu lỉnh, nói lem lém
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 口 (khẩu)


tường ngắn trên mặt thành
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 土 (thổ)


1. sóng nước liên tiếp
2. rơi lã chã
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)