Translation
powered by
諜 |
1. điệp
gián điệp, điệp viên |
谍 |
2. điệp
gián điệp, điệp viên |
蝶 |
3. điệp
con bươm bướm |
蜨 |
4. điệp
con bươm bướm |
疊 |
5. điệp
chồng chất |
曡 |
6. điệp
chồng chất |
叠 |
7. điệp
chồng chất |
鰈 |
8. điệp
cá điệp, cá bơn |
鲽 |
9. điệp
cá điệp, cá bơn |
褶 |
10. điệp
1. áo kép |
牒 |
11. điệp
tờ trát, tờ trình |
碟 |
12. điệp
cái đĩa |
蹀 |
13. điệp
giẫm, xéo |
喋 |
14. điệp
1. dòng chảy |
啑 |
15. điệp
1. dòng chảy |
堞 |
16. điệp
tường ngắn trên mặt thành |
渫 |
17. điệp
1. sóng nước liên tiếp |