Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. yêu
1. nào, này (trợ từ)
2. dô hò, dô ta (trợ từ)
3. ối chao, chao ôi
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 口 (khẩu)