Translation
powered by ![](/cdn/images/evtran.gif)
![](/cdn/images/evtran.gif)
腰 |
1. yêu
cái lưng |
邀 |
2. yêu
mời mọc |
幺 |
3. yêu
nhỏ bé |
么 |
4. yêu
nhỏ bé |
夭 |
5. yêu
1. rờn rờn, mơn mởn |
妖 |
6. yêu
1. đẹp mĩ miều |
祅 |
7. yêu
1. đẹp mĩ miều |
要 |
8. yêu
đòi hỏi |
吆 |
9. yêu
tiếng quát tháo, tiếng gào thét |
喓 |
10. yêu
(tiếng côn trùng kêu) |
喲 |
11. yêu
1. nào, này (trợ từ) |
哟 |
12. yêu
1. nào, này (trợ từ) |
葽 |
13. yêu
1. một loại cỏ có vị đắng |