Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. yêu
cái lưng
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 肉 (nhục)


2. yêu
mời mọc
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 辵 (sước)


3. yêu
nhỏ bé
Số nét: 3. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 幺 (yêu)


4. yêu
nhỏ bé
Số nét: 3. Loại: Phồn thể. Bộ: 丿 (triệt)


5. yêu
1. rờn rờn, mơn mởn
2. tai vạ
Số nét: 4. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 大 (đại)


6. yêu
1. đẹp mĩ miều
2. quái lạ
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 女 (nữ)


7. yêu
1. đẹp mĩ miều
2. quái lạ
Số nét: 9. Loại: Phồn thể. Bộ: 示 (kỳ)


8. yêu
đòi hỏi
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 襾 (á)


9. yêu
tiếng quát tháo, tiếng gào thét
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


10. yêu
(tiếng côn trùng kêu)
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


11. yêu
1. nào, này (trợ từ)
2. dô hò, dô ta (trợ từ)
3. ối chao, chao ôi
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 口 (khẩu)


12. yêu
1. nào, này (trợ từ)
2. dô hò, dô ta (trợ từ)
3. ối chao, chao ôi
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


13. yêu
1. một loại cỏ có vị đắng
2. cỏ tốt tươi
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)