Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. tra
1. xì xào, thì thầm
2. khe khẽ, se sẽ
3. chim kêu ríu rít
4. vâng, dạ
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)