Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. tra
1. cái bè
2. soát, xét, kiểm tra
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


2. tra
(tên riêng)
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


3. tra
mũi mọc mụn đỏ
Số nét: 25. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 鼻 (tỵ)


4. tra
giống cỏ nổi trên mặt nước
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


5. tra
1. chặt ngang cây, phát cây
2. cài bè
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


6. tra
cây tra
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


7. tra
cây tra
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 木 (mộc)


8. tra
cặn bã
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


9. tra
1. xì xào, thì thầm
2. khe khẽ, se sẽ
3. chim kêu ríu rít
4. vâng, dạ
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


10. tra
gang tay
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


11. tra
1. vê, nắn, nặn
2. xoè ngón tay
3. to, lớn
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


12. tra
1. cọng, gốc rạ
2. vụ, lứa
3. tóc, râu ngắn và cứng
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


13. tra
nặn, nhúm lấy
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


14. tra
1. mảnh vụn
2. chỗ mẻ, chỗ sứt
3. xỉ
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 石 (thạch)


15. tra
lội, dầm (mưa)
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 足 (túc)