Translation
powered by
查 |
1. tra
1. cái bè |
吒 |
2. tra
(tên riêng) |
齇 |
3. tra
mũi mọc mụn đỏ |
苴 |
4. tra
giống cỏ nổi trên mặt nước |
槎 |
5. tra
1. chặt ngang cây, phát cây |
楂 |
6. tra
cây tra |
樝 |
7. tra
cây tra |
渣 |
8. tra
cặn bã |
喳 |
9. tra
1. xì xào, thì thầm |
拃 |
10. tra
gang tay |
摣 |
11. tra
1. vê, nắn, nặn |
茬 |
12. tra
1. cọng, gốc rạ |
揸 |
13. tra
nặn, nhúm lấy |
碴 |
14. tra
1. mảnh vụn |
蹅 |
15. tra
lội, dầm (mưa) |