Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. uỷ
1. uỷ thác, phó thác
2. dịu dàng
3. ỉu xìu, rơi rụng, rã rời
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 女 (nữ)