Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. uỷ
1. uỷ thác, phó thác
2. dịu dàng
3. ỉu xìu, rơi rụng, rã rời
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 女 (nữ)


2. uỷ
1. an ủi
2. yên lòng
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


3. uỷ
chăn nuôi
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 食 (thực)


4. uỷ
chăn nuôi
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 食 (thực)


5. uỷ
chăn nuôi
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


6. uỷ
cong
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 骨 (cốt)


7. uỷ
từ chối
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)

诿
8. uỷ
từ chối
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


9. uỷ
1. dơ bẩn
2. ngâm, tẩm
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


10. uỷ
(xem: uỷ nỗi 腲腇)
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 肉 (nhục)