Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. bang
1. giúp đỡ, trợ giúp, làm hộ
2. đám, lũ, tốp, đoàn, bầy
3. bang đảng
4. mạn (thuyền), bẹ (rau), mép (giày)
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 巾 (cân)