Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. bang
bang, nước
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 邑 (ấp)


2. bang
1. trói, buộc
2. dây trói
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


3. bang
1. trói, buộc
2. dây trói
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


4. bang
1. giúp đỡ, trợ giúp, làm hộ
2. đám, lũ, tốp, đoàn, bầy
3. bang đảng
4. mạn (thuyền), bẹ (rau), mép (giày)
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 巾 (cân)


5. bang
1. giúp đỡ, trợ giúp, làm hộ
2. đám, lũ, tốp, đoàn, bầy
3. bang đảng
4. mạn (thuyền), bẹ (rau), mép (giày)
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 巾 (cân)


6. bang
cái mõ dài
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


7. bang
đánh đòn
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


8. bang
ngô, bắp
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 禾 (hoà)


9. bang
dụng cụ đập lúa
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)