Translation
powered by
邦 |
1. bang
bang, nước |
綁 |
2. bang
1. trói, buộc |
绑 |
3. bang
1. trói, buộc |
帮 |
4. bang
1. giúp đỡ, trợ giúp, làm hộ |
幫 |
5. bang
1. giúp đỡ, trợ giúp, làm hộ |
梆 |
6. bang
cái mõ dài |
搒 |
7. bang
đánh đòn |
稖 |
8. bang
ngô, bắp |
棓 |
9. bang
dụng cụ đập lúa |