Translation
powered by
班 |
1. ban
1. lớp học |
斑 |
2. ban
1. lốm đốm |
扳 |
3. ban
1. vin, vịn, bám, kéo, nắm chặt |
斒 |
4. ban
(xem: ban lan 斒斕) |
瘢 |
5. ban
vết sẹo |
頒 |
6. ban
ban bố ra, ban phát |
颁 |
7. ban
ban bố ra, ban phát |
扮 |
8. ban
1. giả làm, cải trang |
搬 |
9. ban
1. trừ hết, dọn sạch |
般 |
10. ban
1. quanh co |
癍 |
11. ban
bị bệnh ban |