Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. ban
1. vin, vịn, bám, kéo, nắm chặt
2. lật mặt
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


1. uốn, bẻ
2. xô, đẩy
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)