Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. quấy đều, nhào, trộn
2. món nộm
3. cãi nhau
4. vứt bỏ
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


2. phan
1. quấy đều, nhào, trộn
2. món nộm
3. cãi nhau
4. vứt bỏ
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)