họ Phan
1. vin, vịn tay 2. kéo lại 3. leo trèo
cánh phan (cờ có lụa rủ xuống)
1. quấy đều, nhào, trộn 2. món nộm 3. cãi nhau 4. vứt bỏ
(xem: dư phan 璵璠)