Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. phan
họ Phan
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


2. phan
1. vin, vịn tay
2. kéo lại
3. leo trèo
Số nét: 19. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


3. phan
cánh phan (cờ có lụa rủ xuống)
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 方 (phương)


4. phan
1. quấy đều, nhào, trộn
2. món nộm
3. cãi nhau
4. vứt bỏ
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


5. phan
(xem: dư phan 璵璠)
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 玉 (ngọc)