Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

văn tự để làm tin, hợp đồng
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


1. xa cách
2. (xem: khiết đan 契丹)
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)