Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

trong sạch
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 水 (thuỷ)


trong sạch
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


1. xa cách
2. (xem: khiết đan 契丹)
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 大 (đại)


1. xa cách
2. (xem: khiết đan 契丹)
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


1. đi
2. vạm vỡ
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 曰 (viết)


sạch sẽ
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


co quắp, co rút
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


co quắp, co rút
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 疒 (nạch)


1. cắn đứt
2. ăn mòn
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 齒 (xỉ)


1. cắn đứt
2. ăn mòn
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


ăn uống
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


1. cái liềm
2 cắt đứt
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


1. cái liềm
2 cắt đứt
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


cắn, gặm
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 口 (khẩu)


cắn, gặm
Số nét: 24. Loại: Phồn thể. Bộ: 口 (khẩu)


cắn, gặm
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


1. nheo mắt, lim dim mắt
2. họ Khiết
Số nét: 2. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 乙 (ất)