Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. kéo, bứt, nhổ, vặt
2. lấy
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 手 (thủ)


1. kéo, bứt, nhổ, vặt
2. lấy
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 手 (thủ)