Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. bẻ gãy
2. diệt hết
3. phát cỏ
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


1. bẻ gãy
2. diệt hết
3. phát cỏ
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)