Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. bẻ gãy
2. diệt hết
3. phát cỏ
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


giam, nhốt, khoá chặt
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


giam, nhốt, khoá chặt
Số nét: 27. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


giam, nhốt, khoá chặt
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 玉 (ngọc)


giam, nhốt, khoá chặt
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


giam, nhốt, khoá chặt
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


cắt đứt
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 刀 (đao)


nhỏ nhặn, tủn mủn
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 肉 (nhục)


vụn vặt, lặt vặt
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 玉 (ngọc)


10. toả
vụn vặt, lặt vặt
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 玉 (ngọc)


11. toả
bẻ gãy
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


12. toả
(xem: toả nột 嗩吶,唢吶)
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 口 (khẩu)


13. toả
(xem: toả nột 嗩吶,唢吶)
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


14. toả
1. băm, cắt
2. cỏ băm (cho súc vật ăn)
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


15. toả
1. cái giũa
2. giũa
3. cái vạc lớn
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


16. toả
1. cái giũa
2. giũa
3. cái vạc lớn
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)