Translation
powered by
摧 |
1. toả
1. bẻ gãy |
鎖 |
2. toả
giam, nhốt, khoá chặt |
鑽 |
3. toả
giam, nhốt, khoá chặt |
璅 |
4. toả
giam, nhốt, khoá chặt |
鏁 |
5. toả
giam, nhốt, khoá chặt |
锁 |
6. toả
giam, nhốt, khoá chặt |
剉 |
7. toả
cắt đứt |
脞 |
8. toả
nhỏ nhặn, tủn mủn |
瑣 |
9. toả
vụn vặt, lặt vặt |
琐 |
10. toả
vụn vặt, lặt vặt |
挫 |
11. toả
bẻ gãy |
嗩 |
12. toả
(xem: toả nột 嗩吶,唢吶) |
唢 |
13. toả
(xem: toả nột 嗩吶,唢吶) |
莝 |
14. toả
1. băm, cắt |
銼 |
15. toả
1. cái giũa |
锉 |
16. toả
1. cái giũa |