Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. mờ mịt, lặng bặt
2. sâu thẳm
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


1. mờ mịt, lặng bặt
2. sâu thẳm
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


1. mờ mịt, lặng bặt
2. sâu thẳm
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)