Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Chinese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
杪
1.
diểu
cánh nhỏ
Số nét:
8
. Loại:
Phồn thể, giản thể
. Bộ: 木 (mộc)
杳
2.
diểu
1. mờ mịt, lặng bặt
2. sâu thẳm
Số nét:
8
. Loại:
Phồn thể, giản thể
. Bộ: 木 (mộc)
窅
3.
diểu
1. mờ mịt, lặng bặt
2. sâu thẳm
Số nét:
10
. Loại:
Phồn thể
. Bộ: 穴 (huyệt)
窔
4.
diểu
gió đông nam
Số nét:
11
. Loại:
Phồn thể, giản thể
. Bộ: 穴 (huyệt)
裊
5.
diểu
xoáy vùng
Số nét:
13
. Loại:
Phồn thể
. Bộ: 衣 (y)
袅
6.
diểu
xoáy vùng
Số nét:
10
. Loại:
Giản thể
. Bộ: 衣 (y)
渺
7.
diểu
mờ mịt
Số nét:
12
. Loại:
Phồn thể, giản thể
. Bộ: 水 (thuỷ)
眺
8.
diểu
1. trông, ngắm từ xa
2. lườm
Số nét:
11
. Loại:
Phồn thể, giản thể
. Bộ: 目 (mục)