Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

cánh nhỏ
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


1. mờ mịt, lặng bặt
2. sâu thẳm
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


1. mờ mịt, lặng bặt
2. sâu thẳm
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 穴 (huyệt)


gió đông nam
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 穴 (huyệt)


xoáy vùng
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 衣 (y)


xoáy vùng
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 衣 (y)


mờ mịt
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


1. trông, ngắm từ xa
2. lườm
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 目 (mục)