Translation
powered by
比 |
1. tỷ
1. so sánh, đọ, bì |
姊 |
2. tỷ
chị gái |
姉 |
3. tỷ
chị gái |
徙 |
4. tỷ
di chuyển, di dời |
匕 |
5. tỷ
1. cái thìa, cái muôi |
仳 |
6. tỷ
chia rẽ |
妣 |
7. tỷ
mẹ đã chết |
屣 |
8. tỷ
giày, dép |
璽 |
9. tỷ
1. cái ấn của vua |
玺 |
10. tỷ
1. cái ấn của vua |
秭 |
11. tỷ
một tỷ |
耔 |
12. tỷ
vun gốc lúa |
耜 |
13. tỷ
lưỡi cày |
鼒 |
14. tỷ
cái đỉnh bóp miệng |
俾 |
15. tỷ
khiến cho |
枲 |
16. tỷ
cây gai cái |
汜 |
17. tỷ
1. dòng nước đã rẽ ngang lại chảy về chỗ cũ |
葸 |
18. tỷ
sợ hãi |
蓰 |
19. tỷ
nhiều gấp 5 lần |
諰 |
20. tỷ
1. nói thẳng thắn |
鈶 |
21. tỷ
tên gọi cũ của nguyên tố tali, Tl |