Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. tỷ
1. so sánh, đọ, bì
2. thi đua
3. ngang bằng, như
4. trội hơn
5. tỉ số, tỷ lệ
Số nét: 4. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 比 (tỷ)


2. tỷ
chị gái
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 女 (nữ)


3. tỷ
chị gái
Số nét: 8. Loại: Phồn thể. Bộ: 女 (nữ)


4. tỷ
di chuyển, di dời
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 彳 (xích)


5. tỷ
1. cái thìa, cái muôi
2. dao găm
Số nét: 2. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 匕 (tỷ)


6. tỷ
chia rẽ
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


7. tỷ
mẹ đã chết
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 女 (nữ)


8. tỷ
giày, dép
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 尸 (thi)


9. tỷ
1. cái ấn của vua
2. con dấu chính thức của quốc gia, quốc huy
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 玉 (ngọc)


10. tỷ
1. cái ấn của vua
2. con dấu chính thức của quốc gia, quốc huy
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 玉 (ngọc)


11. tỷ
một tỷ
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 禾 (hoà)


12. tỷ
vun gốc lúa
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 耒 (lỗi)


13. tỷ
lưỡi cày
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 耒 (lỗi)


14. tỷ
cái đỉnh bóp miệng
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 鼎 (đỉnh)


15. tỷ
khiến cho
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


16. tỷ
cây gai cái
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


17. tỷ
1. dòng nước đã rẽ ngang lại chảy về chỗ cũ
2. sông Tỷ
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


18. tỷ
sợ hãi
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


19. tỷ
nhiều gấp 5 lần
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


20. tỷ
1. nói thẳng thắn
2. sợ hãi
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


21. tỷ
tên gọi cũ của nguyên tố tali, Tl
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 金 (kim)