Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. vị
chưa
Số nét: 5. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


2. vị
mùi, hương vị
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


3. vị
1. dạ dày
2. mề (gà, chim)
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 肉 (nhục)


4. vị
1. bởi vì
2. giúp cho
Số nét: 9. Loại: Phồn thể. Bộ: 火 (hoả)


5. vị
1. bởi vì
2. giúp cho
Số nét: 9. Loại: Phồn thể. Bộ: 爪 (trảo)


6. vị
1. bởi vì
2. giúp cho
Số nét: 4. Loại: Giản thể. Bộ: 丶 (chủ)


7. vị
vị trí
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


8. vị
tiếng thở dài
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


9. vị
đứng một mình, trơ trọi
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 山 (sơn)

岿
10. vị
đứng một mình, trơ trọi
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 山 (sơn)


11. vị
1. loài, loại
2. phân loại
3. tập hợp, thu thập
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 彐 (kệ)


12. vị
1. loài, loại
2. phân loại
3. tập hợp, thu thập
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 彐 (kệ)


13. vị
1. loài, loại
2. phân loại
3. tập hợp, thu thập
Số nét: 5. Loại: Giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


14. vị
nhọt, sẹo
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


15. vị
con khỉ đuôi dài
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


16. vị
1. nói
2. gọi là
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


17. vị
1. nói
2. gọi là
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


18. vị
sông Vị
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


19. vị
sông Vị
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


20. vị
1. con dím, con nhím
2. xúm xít
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 虫 (trùng)


21. vị
1. con dím, con nhím
2. xúm xít
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 犬 (khuyển)


22. vị
cá vị, cá tầm
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 魚 (ngư)


23. vị
cá vị, cá tầm
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 魚 (ngư)


24. vị
em gái
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 女 (nữ)