Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. tự
đất lầy trũng
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


2. thư
1. sông Thư
2. cản trở
3. buồn chán
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)