Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. nước di chuyển
2. di chuyển thuyền hoặc vật gì trên nước
3. sóng gợn
4. đầy tràn, chứa chan, quá nhiều
4. sông Dưỡng (ở tỉnh Thiểm Tây của Trung Quốc)
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)