Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

nuôi dưỡng
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 食 (thực)


nuôi dưỡng
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 八 (bát)


dưỡng khí, khí ôxy
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 气 (khí)


1. ốm
2. ngứa
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 疒 (nạch)


1. ốm
2. ngứa
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


1. bụi bặm
2. tràn ngập, khắp nơi
3. cao thấp không đều
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 土 (thổ)


1. nước di chuyển
2. di chuyển thuyền hoặc vật gì trên nước
3. sóng gợn
4. đầy tràn, chứa chan, quá nhiều
4. sông Dưỡng (ở tỉnh Thiểm Tây của Trung Quốc)
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)