Translation
powered by
養 |
1. dưỡng
nuôi dưỡng |
养 |
2. dưỡng
nuôi dưỡng |
氧 |
3. dưỡng
dưỡng khí, khí ôxy |
癢 |
4. dưỡng
1. ốm |
痒 |
5. dưỡng
1. ốm |
坱 |
6. dưỡng
1. bụi bặm |
瀁 |
7. dưỡng
1. nước di chuyển |