Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. lệ
1. ngang ngược, hung hiểm
2. bội phản, lật lọng
3. một loại cỏ dùng để nhuộm màu xanh lục
4. màu lục
Số nét: 20. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 皿 (mẫn)