Translation
powered by
淚 |
1. lệ
nước mắt |
泪 |
2. lệ
nước mắt |
隸 |
3. lệ
1. phụ thuộc |
隷 |
4. lệ
1. phụ thuộc |
隶 |
5. lệ
1. phụ thuộc |
麗 |
6. lệ
1. đẹp đẽ |
丽 |
7. lệ
1. đẹp đẽ |
例 |
8. lệ
lệ thường |
礪 |
9. lệ
hòn đá mài to |
砺 |
10. lệ
hòn đá mài to |
荔 |
11. lệ
(xem: lệ chi 荔枝) |
茘 |
12. lệ
(xem: lệ chi 荔枝) |
勵 |
13. lệ
1. gắng sức |
励 |
14. lệ
1. gắng sức |
厲 |
15. lệ
1. mài |
厉 |
16. lệ
1. mài |
唳 |
17. lệ
tiếng kêu |
沴 |
18. lệ
tắc, không thông |
癘 |
19. lệ
bệnh hủi |
疠 |
20. lệ
bệnh hủi |
糲 |
21. lệ
gạo giã chưa kỹ |
粝 |
22. lệ
gạo giã chưa kỹ |
邐 |
23. lệ
(xem: dĩ lệ 迤邐,迤逦) |
逦 |
24. lệ
(xem: dĩ lệ 迤邐,迤逦) |
儷 |
25. lệ
đôi, vợ chồng |
俪 |
26. lệ
đôi, vợ chồng |
戾 |
27. lệ
1. đến |
棣 |
28. lệ
(xem: đường lệ 常棣) |
蠣 |
29. lệ
(xem: mẫu lệ 牡蠣,牡蛎) |
蛎 |
30. lệ
(xem: mẫu lệ 牡蠣,牡蛎) |
悷 |
31. lệ
bi thương |
栵 |
32. lệ
1. (một loài cây) |
盭 |
33. lệ
1. ngang ngược, hung hiểm |