Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. thềm
2. xếp, đặt
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 石 (thạch)


2. xế
1. thềm
2. xếp, đặt
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 石 (thạch)