Translation
powered by
世 |
1. thế
1. đời, trên đời |
丗 |
2. thế
1. đời, trên đời |
卋 |
3. thế
1. đời, trên đời |
勢 |
4. thế
1. thế lực |
势 |
5. thế
1. thế lực |
鉘 |
6. thế
thiếc (kim loại) |
替 |
7. thế
thay thế |
屜 |
8. thế
tấm lót trong giày dép, tấm lót yên ngựa |
砌 |
9. thế
1. thềm |
裼 |
10. thế
cái tã của trẻ con |
貰 |
11. thế
1. cho vay, cho thuê |
贳 |
12. thế
1. cho vay, cho thuê |
髢 |
13. thế
tóc mượn, tóc giả |
鬄 |
14. thế
cắt tóc |
涕 |
15. thế
1. nước mắt |
洟 |
16. thế
1. nước mắt |
剃 |
17. thế
cắt tóc, cạo trọc |
薙 |
18. thế
1. phát cỏ |
沏 |
19. thế
pha (trà) bằng nước sôi |
跩 |
20. thế
vượt qua |