Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. mờ mịt, lặng bặt
2. sâu thẳm
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 穴 (huyệt)


1. mờ mịt, lặng bặt
2. sâu thẳm
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 穴 (huyệt)


1. mờ mịt, lặng bặt
2. sâu thẳm
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 穴 (huyệt)