Translation
powered by
躡 |
1. nhiếp
rón bước, đi nhẹ và nhanh |
蹑 |
2. nhiếp
rón bước, đi nhẹ và nhanh |
聶 |
3. nhiếp
1. nói thầm |
聂 |
4. nhiếp
1. nói thầm |
韘 |
5. nhiếp
da bao vào ngón tay cái để giữ đốc cung |
顳 |
6. nhiếp
(xem: nhiếp nhu 顳顬) |
颞 |
7. nhiếp
(xem: nhiếp nhu 顳顬) |
攝 |
8. nhiếp
1. vén lên |
摄 |
9. nhiếp
1. vén lên |
懾 |
10. nhiếp
1. sợ oai, sợ uy |
慑 |
11. nhiếp
1. sợ oai, sợ uy |
鑷 |
12. nhiếp
1. cái nhíp |
镊 |
13. nhiếp
1. cái nhíp |
灄 |
14. nhiếp
sông Nhiếp (thuộc tình Hồ Bắc, Hà Nam của Trung Quốc) |