Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

rón bước, đi nhẹ và nhanh
Số nét: 25. Loại: Phồn thể. Bộ: 足 (túc)


rón bước, đi nhẹ và nhanh
Số nét: 17. Loại: Giản thể. Bộ: 足 (túc)


1. nói thầm
2. thịt thái mỏng
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 耳 (nhĩ)


1. nói thầm
2. thịt thái mỏng
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 耳 (nhĩ)


da bao vào ngón tay cái để giữ đốc cung
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 韋 (vi)


(xem: nhiếp nhu 顳顬)
Số nét: 27. Loại: Phồn thể. Bộ: 頁 (hiệt)


(xem: nhiếp nhu 顳顬)
Số nét: 16. Loại: Giản thể. Bộ: 頁 (hiệt)


1. vén lên
2. bắt lấy
3. thu lại
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


1. vén lên
2. bắt lấy
3. thu lại
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 手 (thủ)


1. sợ oai, sợ uy
2. uy hiếp
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 心 (tâm)


1. sợ oai, sợ uy
2. uy hiếp
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 心 (tâm)


1. cái nhíp
2. cái cặp tóc
Số nét: 26. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


1. cái nhíp
2. cái cặp tóc
Số nét: 15. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


sông Nhiếp (thuộc tình Hồ Bắc, Hà Nam của Trung Quốc)
Số nét: 21. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)