Translation
powered by
四 |
1. tứ
bốn, 4 |
思 |
2. tứ
nhớ, mong |
肄 |
3. tứ
1. học tập |
駟 |
4. tứ
cỗ xe 4 ngựa |
驷 |
5. tứ
cỗ xe 4 ngựa |
泗 |
6. tứ
1. nước mũi |
笥 |
7. tứ
cái sọt vuông, thùng vuông |
肆 |
8. tứ
1. cùng cực, phóng túng |
賜 |
9. tứ
ban ơn |
赐 |
10. tứ
ban ơn |
恣 |
11. tứ
phóng túng |
伺 |
12. tứ
dò xét, thăm dò |
儩 |
13. tứ
kết thúc, xong |