Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. tứ
bốn, 4
Số nét: 5. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 囗 (vi)


2. tứ
nhớ, mong
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


3. tứ
1. học tập
2. tiệm hàng
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 聿 (duật)


4. tứ
cỗ xe 4 ngựa
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 馬 (mã)


5. tứ
cỗ xe 4 ngựa
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 馬 (mã)


6. tứ
1. nước mũi
2. sông Tứ
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


7. tứ
cái sọt vuông, thùng vuông
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 竹 (trúc)


8. tứ
1. cùng cực, phóng túng
2. phơi bày, bêu
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 聿 (duật)


9. tứ
ban ơn
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 貝 (bối)


10. tứ
ban ơn
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 貝 (bối)


11. tứ
phóng túng
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


12. tứ
dò xét, thăm dò
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


13. tứ
kết thúc, xong
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)