Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. nị
1. béo, đồ ăn ngậy
2. trơn nhẵn
3. cáu bẩn
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 肉 (nhục)


1. béo, đồ ăn ngậy
2. trơn nhẵn
3. cáu bẩn
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 肉 (nhục)