Translation
powered by
二 |
1. nhị
hai, 2 |
弍 |
2. nhị
hai, 2 |
蕊 |
3. nhị
nhị hoa |
蕋 |
4. nhị
nhị hoa |
蘂 |
5. nhị
nhị hoa |
橤 |
6. nhị
nhị hoa |
惢 |
7. nhị
nhị hoa |
劓 |
8. nhị
hình phạt cắt mũi |
弭 |
9. nhị
chuôi cung, cán cung |
洱 |
10. nhị
sông Nhị |
珥 |
11. nhị
cái khuyên tai |
淽 |
12. nhị
sông Nhị |
貳 |
13. nhị
1. chức phó |
贰 |
14. nhị
1. chức phó |
餌 |
15. nhị
1. bánh bột |
饵 |
16. nhị
1. bánh bột |
膩 |
17. nhị
1. béo, đồ ăn ngậy |
腻 |
18. nhị
1. béo, đồ ăn ngậy |
樲 |
19. nhị
cây nhị |
堄 |
20. nhị
(xem: bì nhị 埤堄) |
咡 |
21. nhị
1. mép miệng |
佴 |
22. nhị
đặt để, dừng lại |