Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

hai, 2
Số nét: 2. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 二 (nhị)


hai, 2
Số nét: 5. Loại: Phồn thể. Bộ: 弋 (dặc)


nhị hoa
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


nhị hoa
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 艸 (thảo)


nhị hoa
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 艸 (thảo)


nhị hoa
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 木 (mộc)


nhị hoa
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 心 (tâm)


hình phạt cắt mũi
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 刀 (đao)


chuôi cung, cán cung
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 弓 (cung)


10. nhị
sông Nhị
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


11. nhị
cái khuyên tai
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 玉 (ngọc)


12. nhị
sông Nhị
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


13. nhị
1. chức phó
2. 2, hai, (như: 二, dùng để viết văn tự)
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 貝 (bối)


14. nhị
1. chức phó
2. 2, hai, (như: 二, dùng để viết văn tự)
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 貝 (bối)


15. nhị
1. bánh bột
2. mồi câu cá
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 食 (thực)


16. nhị
1. bánh bột
2. mồi câu cá
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 食 (thực)


17. nhị
1. béo, đồ ăn ngậy
2. trơn nhẵn
3. cáu bẩn
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 肉 (nhục)


18. nhị
1. béo, đồ ăn ngậy
2. trơn nhẵn
3. cáu bẩn
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 肉 (nhục)


19. nhị
cây nhị
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


20. nhị
(xem: bì nhị 埤堄)
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 土 (thổ)


21. nhị
1. mép miệng
2. mồi câu
3. tằm nhả tơ
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


22. nhị
đặt để, dừng lại
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)