Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. tỳ
1. lợp cỏ tranh
2. cỏ tật lê (một thứ cỏ có gai)
3. chất chứa
4. (xem: tỳ cô 茨菰)
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)