Translation
powered by
婢 |
1. tỳ
đứa hầu gái |
疵 |
2. tỳ
1. bệnh |
砒 |
3. tỳ
(một thứ đá có chất độc) |
耔 |
4. tỳ
vun gốc lúa |
蚍 |
5. tỳ
(xem: tỳ phù 蚍蜉) |
裨 |
6. tỳ
1. bổ ích |
貔 |
7. tỳ
(xem: tỳ hưu 貔貅) |
髭 |
8. tỳ
ria mép |
頾 |
9. tỳ
ria mép |
琵 |
10. tỳ
(xem: tỳ bà 琵琶) |
蓖 |
11. tỳ
(xem: tỳ ma 蓖麻) |
枇 |
12. tỳ
cây sơn trà |
脾 |
13. tỳ
lá lách |
茨 |
14. tỳ
1. lợp cỏ tranh |
萆 |
15. tỳ
(xem: tỳ giải 萆薢) |
膍 |
16. tỳ
dạ dày trâu |
蜱 |
17. tỳ
một loài nhện |
鎞 |
18. tỳ
1. cái thoa cài đầu |