Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. du
1. cỏ du (lá có răng cưa, mùi rất hôi)
2. một loại cây bụi nhỏ (rụng lá, lá hình trứng, hoa màu lam, kết quả nang, toàn cây hoặc phần rễ dùng làm thuốc)
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 艸 (thảo)