Translation
powered by
遊 |
1. du
đi chơi |
游 |
2. du
đi chơi |
油 |
3. du
tinh dầu |
悠 |
4. du
xa vời |
游 |
5. du
bơi dưới nước |
攸 |
6. du
vụt, thoáng |
鯈 |
7. du
con cá du |
蝣 |
8. du
(xem: phù du 蜉蝣) |
臾 |
9. du
(xem: tu du 須臾) |
蚰 |
10. du
(xem: du diên 蚰蜒) |
蝓 |
11. du
(xem: khoát du 蛞蝓) |
覦 |
12. du
muốn được |
觎 |
13. du
muốn được |
萸 |
14. du
cây du |
茰 |
15. du
cây du |
輶 |
16. du
1. cái xe nhẹ |
隃 |
17. du
(tên đất) |
逾 |
18. du
quá, vượt ra ngoài |
踰 |
19. du
quá, vượt ra ngoài |
榆 |
20. du
cây du |
楡 |
21. du
cây du |
俞 |
22. du
phải, vâng (lời đáp lại) |
兪 |
23. du
phải, vâng (lời đáp lại) |
猷 |
24. du
1. mưu kế |
愉 |
25. du
hài lòng |
揄 |
26. du
dắt, kéo |
斿 |
27. du
lèo cờ |
毹 |
28. du
1. thảm trải sàn |
毺 |
29. du
1. thảm trải sàn |
渝 |
30. du
1. biến đổi |
牏 |
31. du
1. tấm ván ngắn để đắp đường |
瑜 |
32. du
ánh sáng của ngọc |
窬 |
33. du
1. đào tường, khoét tường |
腴 |
34. du
1. chỗ sệ bụng |
蕕 |
35. du
1. cỏ du (lá có răng cưa, mùi rất hôi) |
莸 |
36. du
1. cỏ du (lá có răng cưa, mùi rất hôi) |
諛 |
37. du
nịnh hót |
谀 |
38. du
nịnh hót |
媮 |
39. du
1. cẩu thả, tạm bợ |
歈 |
40. du
1. ca hát |
滺 |
41. du
nước chảy |
逌 |
42. du
có vẻ tự đắc |
鋀 |
43. du
đồng vàng |
鮋 |
44. du
một loài cá giống như con lươn |
鲉 |
45. du
một loài cá giống như con lươn |