Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. đạp lên
2. ngã, thất bại, đánh bại
3. đạp đổ
4. làm nản lòng, làm thất vọng
5. đá ra sau, đá hậu, gót
Số nét: 19. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 足 (túc)


1. đạp lên
2. ngã, thất bại, đánh bại
3. đạp đổ
4. làm nản lòng, làm thất vọng
5. đá ra sau, đá hậu, gót
Số nét: 19. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 足 (túc)